Thư mời chào giá Trang thiết bị y tế
14/06/2024
Lượt xem: 7
Thư mời chào giá Trang thiết bị y tế; Máy siêu âm; Máy theo dõi bệnh nhân; Máy rung tim; Kính hiển vi...
SỞYTẾTHANHHOÁ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆNTHƯỜNGXUÂN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lậpTự doHạnh phúc
|
Số:421/TM-BVTX
V/v mời chào giá
|
Thường Xuân,ngày 14 tháng 6 năm 2024
|
THƯ MỜI CHÀO GIÁ
Kính gửi: Các đơn vị cung cấp trang thiết bị y tế.
Bệnh viện Đa khoa huyện Thường Xuân có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
1. Đơn vi yêu cầu báo giá
- Chủ đầu tư: Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân
- Địa chỉ: Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm nhận báo giá:
- Họ và tên: Nguyễn Duy Quang. Chức vụ: Trưởng khoa dược
- Điện thoại: 0947556333, Email: bvdkthuongxuan@gmail.com
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại: Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân; Địa chỉ: Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
- Nhận qua Email: bvdkthuongxuan@gmail.com
4. Thời gian tiếp nhận báo giá:
Từ 08 giờ, ngày 14 tháng 6 năm 2024 đến trước 17h ngày 24 Tháng 06 năm 2024 Các báo giá nhận được sau thời điểm trên sẽ không được xem xét
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: 90 ngày kể từ ngày báo giá.
II. Nội dung yêu cầu báo giá
1. Danh mục thiết bị y tế: Danh mục chi tiết tại Phụ lục 2 đính kèm
- Địa điểm cung cấp: Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân; Địa chỉ: Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
2. Thời gian giao hàng dự kiến: trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký hợp đồng
3. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán: Sẽ được nêu chi tiết trong hợp đồng mua bán.
(Lưu ý: Đề nghị các đơn vị gửi báo giá theo mẫu ở phụ lục 1 đính kèm)
Rất mong nhận được sự quan tâm, hợp tác của Quý đơn vị.
Nơinhận:
Nhưtrên;
Lưu:VT,khoadược.
|
GIÁMĐỐC
NguyễnThànhThắng
|
(Đính kèm thư mời số
PHỤ LỤC 1: Mẫu Báo giá
421 /TM- BVTX, ngày 14 tháng 06 năm 2024 của bệnh viện Thường Xuân)
BÁO GIÁ
Kính gửi: [ghi rõ tên của chủ đầu tư yêu cầu báo giá]
Trên cơ sở yêu cầu báo giá của
.[ghi rõ tên của chủ đầu tư yêu cầu báo giá], chùng tôi [ghi tên, địa chỉ của hãng sản xuất, nhà cung cấp; trường hợp nhiều hãng sản xuất, nhà cung cấp cùng tham gia trong một báo giá (gọi chung là liên danh) thì ghi rõ tên, địa chỉ của các thành viên liên danh] báo gia cho thiêt bị y tế sau:
1. Báo giá cho các thiết bị y tế:
STT
|
Danh mục
thiếtbịytế
|
Ký, mã, nhãn hiệu,
model/Hãngsản xuất
|
MãHS
|
Năm sản xuất
|
Xuấtxứ
|
Sốlượng/
khốilượng
|
Đơngiá
trướcthuế(VND)
|
ThuếVAT
|
Đơngiásauthuế
|
Chiphícho các dịch vụ cóliênquan
|
Thànhtiền trướcthuế
|
Thànhtiền sau thuế
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
n
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Báo giá này có hiệu lực trong vòng:
ngày, kể từ ngày
tháng
.năm
. [ghi cụ thể số ngày nhưng không nhỏ hơn 90 ngày], kể từ ngày
. tháng
. năm
..kết thúc nhận báo giá phù hợp với thông tin tại khoản 4 Mục I Yêu cầu báo giá].
3. Chúng tôi cam kết:
- Không đang trong quá trình thực hiện thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, không thuộc trường hợp mất khả năng thanh toán theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.
- Giá trị của hàng hoá nêu trong báo giá là phù hợp, không vi phạm quy định của pháp luật về cạnh tranh, bán phá giá.
- Những thông tin nêu trong báo giá là trung thực.
.., ngày
.. tháng
năm
ĐẠI DIỆN CÔNG TY
(Ký tên, đóng dấu)
(Đính kèm thư mời số
PHỤ LỤC 2
421 /TM- BVTX ngày 14 tháng 6 năm 2024 của Bệnh Viện Thường Xuân)
TT
|
Nội Dung Yêu Cầu
|
Số
lượng
|
1
|
Máy siêuâm Doppler màu4D
|
01cái
|
|
YÊU CẦU CHUNG
|
|
|
Thiếtbịmới100%,sảnxuấttừnăm2023trởvềsau
|
|
|
Yêucầuvềchấtlượng:ISO,13485,FDAhoặctươngđương
|
|
|
Yêucầuđiềukiệnmôitrườnghoạtđộng:
+Nhiệtđộtốiđa:≥30°C
+Độẩmtốiđa:≥75%
|
|
|
Điệnápnguồn:220V;50Hz
|
|
|
YÊUCẦUVỀCẤUHÌNH
|
|
|
-Máychính:01máy
|
|
|
-MànhìnhhiểnthịLEDhoặctươngđương:01cái
|
|
|
-Mànhìnhđiềukhiểncảmứng:01cái
|
|
|
-Cánhtayxoaymànhình:01cái
|
|
|
-ĐầudòLinearđiệntửđatầnsiêuâmmạchmáu,phầnnông:01cái
|
|
|
-ĐầudòConvexđiệntửđatầnsiêuâmbụngtổngquát:01cái
|
|
|
-Đầudòkhốitầnsốdảirộngchothămkhámsảnkhoa3D,4D:01cái
|
|
|
-Góiphầnmềmsiêuâmlâmsàngbaogồm:bụngtổngquát,mômềm,
mạchmáu,cơxươngkhớp,sảnphụkhoa,nhitổngquát,tiếtniệu:01gói phần mềm
|
|
|
-Phầnmềmtạoảnh4Dcaocấp:01phầnmềm
|
|
|
-Phầnmềmtựđộngtốiưuhóahìnhảnhtheothờigianthực:01phầnmềm
|
|
|
-PhầnmềmhỗtrợkếtnốimạngDICOM:01gói
|
|
|
-ỔđĩaDVD:01cái
|
|
|
-Máyinnhiệtđentrắng:01cái
|
|
|
-MáyinmàuA4:01cái(MuatạiViệtNam)
|
|
|
-BộlưuđiệnOnline: 01bộ(MuatạiViệtNam)
|
|
|
-Bộmáytính:01bộ(MuatạiViệtNam)
|
|
|
-HướngdẫnsửdụngtiếngViệt+tiếngAnh:01bộ
|
|
|
YÊUCẦUVỀKỸTHUẬT
|
|
|
1.Máychính
|
|
|
-Thiếtkếđồngbộtrênxeđẩyvàcó≥4bánhxe.Cókhoáhãm
|
|
|
-Có≥4cổngkếtnốiđầudòhoạtđộng
|
|
|
-Dảiđộnghệthống:≥280dB
|
|
|
-Độsâuthămkhám:≥40cm,tùythuộcđầudòvàứngdụnglâmsàng
|
|
|
-Thangxám:≥256mức
|
|
|
-Côngnghệsốhóa:≥4.700.000kênhthôngthường
|
|
|
-Tốcđộthuhìnhđentrắng:≥1.900hình/giây
|
|
|
-Khảnăngxửlý≥350triệuphéptínhtrênkhunghình
|
|
|
-Kếthợplênđến≥9chùmtiasiêuâm
|
|
|
-Hỗtrợtầnsốlênđến:≥20MHz
|
|
|
-Dunglượngổcứng:≥ 512GB
|
|
|
2.Mànhìnhhiểnthị
|
|
|
-MànhìnhLED≥21inches
|
|
|
-Độphângiảimànhình:≥1920x1080pixels
|
|
|
-Tỷlệkhunghình:≥16:9
|
|
|
-Gócquansát:≥170độ
|
|
|
-Tỷlệtươngphảncao:≥1000:1
|
|
|
-Số màu:≥16triệumàu
|
|
|
-Dòngquétlênđến≥1000dòngquét
|
|
|
-Côngnghệkhôngchớpnháy
|
|
|
-Đượcgắntrênkhớpnốivớicánhtayđỡ
|
|
|
-Thờigianđápứng:nhỏ hơn14ms
|
|
|
3.Bảngđiềukhiểnvàgiaodiệnsửdụng
|
|
|
-Mànhìnhđiềukhiểncảmứngđiệndung≥12inches
|
|
|
-Hiểnthịđồngthờihìnhảnhtrênmànhìnhcảmứng
|
|
|
-Bànđiềukhiểnxoayđược≥180độvànânglênxuống
|
|
|
-Chiếusángbảngđiềukhiển≥3trạngthái(hoạtđộng,khảdụngvàkhông
khảdụng)
|
|
|
-≥8thanhtrượtđiềukhiểnđểđiềuchỉnhTGC
|
|
|
-Điềukhiểnđểtốiưuhóatựđộng2D/Doppler
|
|
|
-Điềukhiểnphóngảnhchấtlượngcao
|
|
|
-Điềukhiểnchếđộxemảnhtĩnh(Freeze)
|
|
|
4.Đầudò:≥04cổngkếtnốiđầudòhoạtđộng
|
|
|
-Chuyểnđổiđiệntửgiữacácđầudò
|
|
|
ĐầudòLinearđiệntửđatầnsiêuâmmạchmáu
|
|
|
-Dảitầnsốthămkhám:≤5 ≥12MHz
|
|
|
-Sốchấntử:≥256chấntử
|
|
|
ĐầudòConvexđiệntửđatầnsiêuâm bụngtổngquát
|
|
|
-Côngnghệtinhthểthạchanhhoặctươngđương
|
|
|
-Dảitầnsốthămkhám:≤2≥6MHz
|
|
|
-Sốchấntử:≥128chấntử
|
|
|
Đầudòkhốitầnsốdảirộngchothămkhámsảnkhoa3D,4D
|
|
|
-Dảitầnsốthămkhám:≤2≥6MHz
|
|
|
-Sốchấntử:≥190chấntử
|
|
|
5.Phầnmềmthămkhám
|
|
|
Cácphầnmềmthămkhámlâmsàng
|
|
|
-Góiphầnmềmsiêuâmlâmsàngbaogồm:bụngtổngquát,mômềm,
mạchmáu,cơxươngkhớp,sảnphụkhoa,nhitổngquát,tiếtniệu
|
|
|
Phầnmềmtạoảnh4D:Có
|
|
|
Phầnmềmtựđộngtốiưuhóahìnhảnhtheothờigianthực
|
|
|
Phầnmềm đođạcvàtínhtoán
|
|
|
6.Cácchếđộhoạtđộngvàchếđộhiểnthị.
|
|
|
-Chếđộtạo ảnhthangxám2D
|
|
|
-ChếđộM-mode
|
|
|
-ChếđộM-modeDopplermàu
|
|
|
-ChếđộphẫuthuậtM-mode
|
|
|
-Chếđộsosánhmàu
|
|
|
-Hìnhảnh3DvớiDopplermàu/CPA/DCPA
|
|
|
-Hìnhảnhhòaâmmô(THI)vớicôngnghệđảongượcxung
|
|
|
-Chếđộtạoảnhtiađahướngởthờigianthực
|
|
|
-Chếđộtạo ảnhhòaâmmôkếthợptiađahướng
|
|
|
-Cóđến≥5cấpđộcủacôngnghệxửlýhìnhảnhvớichếđộlọcnhiễu
lốmđốmtươngthích
|
|
|
-ChếđộtạoảnhđồngthờiM-mode2D
|
|
|
-ChếđộtạoảnhDopplermàu
|
|
|
-ChếđộDopplernănglượng(CPA)vàDopplernănglượngcóhướng
|
|
|
-ChếđộDopplerxung(PW)tầnsốlặpxungcao
|
|
|
-Chếđộhiểnthịduplexvàtriplex
|
|
|
-ChếđộZoomđộnétcaovớipan(writezoom)
|
|
|
-ChếđộZoomkhôiphụcvớipan(readzoom)
|
|
|
-Hìnhảnhmàuhóatrong2D,3D,M-modevàchếđộDoppler
|
|
|
7.Cáctínhnăng2D(B-mode)
|
|
|
8.CáctínhnăngM-mode
|
|
|
9.CáctínhnăngDoppler
|
|
|
-Dopplermàu
|
|
|
-Dopplernănglượng
|
|
|
-Dopplerphổ
|
|
|
10.BộnhớảnhCine
|
|
|
-Dữliệuảnh2D/Màu:≥2,200ảnh
|
|
|
-DữliệuDoppler/M-Mode:≥60giây
|
|
|
-Lựachọntốcđộphátlại
|
|
|
11.Lưutrữdữliệu
|
|
|
-Dunglượnglưutrữdữliệucủahệthống:≥512GB
|
|
|
-Khảnănglưutrữcủakhoảng≥350kếtquảthămkhámbệnhnhân
|
|
|
12.Khảnăngghépnối
|
|
|
-CócổngUSB.
|
|
|
-Cócổngkếtnốimáyin.
|
|
|
-Kếtnốimạngkhôngdây, mạngcódây,DICOM
|
|
|
-CócổngDisplayporthoặcS-video
|
|
2
|
MáysiêuâmDopplermàu
|
01cái
|
|
YÊUCẦUCHUNG
|
|
|
-Tìnhtrạng:Máymới100%nguyênđainguyênkiện
|
|
|
-Nămsảnxuất:2023trởvềsau
|
|
|
-Điềukiệnvậnhành:
+Nhiệtđộ:≥35độC
+Độẩm:≥80%
|
|
|
-Nguồnđiện:220V,50/60Hz
|
|
|
-ĐạtcáctiêuchuẩnchấtlượngIEC60601,ISO13585hoặctươngđương
|
|
|
YÊUCẦUCẤUHÌNH
|
|
|
01Máysiêuâmdopplermàu03đầudò
Baogồm:
|
|
|
+01Hệthốngmáychínhliềnxeđẩy
|
|
|
+01Góichứcnănghìnhảnhhòaâmmô
+01Góichứcnănggiảmnhiễuhạtvàbónglưng,hiểnthịranhgiớigiữa các mô
+01Góichứcnăngtăngcườngchấtlượnghìnhảnh
+01Góichứcnăngtăngcườnghìnhảnhkimsinhthiết
+01Góiphầnmềmđođạcởchếđộsiêuâm2D,Doppler
+01Góiphầnmềmđođạcứngdụngtrongsiêuâmthainhi
+01Góiphầnmềmđođạcứngdụngtrongsiêuâmphụkhoa
+01Góiphầnmềmđođạcứngdụngtrongsiêuâmmạchmáu
|
|
|
+ĐầudòConvexđatầnsố:01chiếc
|
|
|
+ĐầudòLinearđatầnsố:01chiếc
|
|
|
+01ĐầudòÂmđạođatầnsố:01chiếc
|
|
|
+01Bộmáyvitínhđể bànkèmmáyinphunmàu
|
|
|
+Máyinnhiệtđentrắng:01bộ
|
|
|
YÊUCẦUKỸTHUẬT
|
|
|
1.Hệthốngmáychính
|
|
|
-MànhìnhhiểnthịLCDcóđộphângiảicaovới
-Gócnhìn:≥178độ
-Kíchthước:≥18,5inch
-Độphângiải:≥1920x1080(FullHD)
-Độsáng(cd/m2):≥200
|
|
|
-Sốcổngcắmđầudò:≥03cổngcắm
|
|
|
-Độsâuquansát: ≥40cm
|
|
|
-Dảiđộng:≥400dB
|
|
|
-Mứcđộthangxám:≥256
|
|
|
-DunglượngbộnhớCINE:≥960MB
|
|
|
Kếtnốingoạivi:
|
|
|
-Ethernet,HDMI,Audioout,hoặctươngđương
|
|
|
-USBngoài:≥6cổngUSD
|
|
|
2.Chếđộhoạtđộng
|
|
|
-B-mode:01bộ
|
|
|
-Hòaâmmô:01bộ
|
|
|
-M-mode:01bộ
|
|
|
-ModeDopplermàu:01bộ
|
|
|
-ModeMdòngchảymàu:01bộ
|
|
|
-ModeDopplerxungvớitầnsốlặplạixung:01bộ
|
|
|
3.Cáckiểuhiểnthịhìnhảnhtốithiểucó
|
|
|
-Khảnănghiểnthịđồngthời:B/PW,B/DopplermàuhayDopplernăng
lượng,B/M,B+Dopplermàu/M,Real-timeTriplexmode
|
|
|
-Hiểnthịnhiềuhình:Có
|
|
|
-Zoomthờigianthựcvàtĩnh:Có
|
|
|
-Hìnhảnhmàuhóa:MàuhóamodeB,màuhóamodeM,màuhóamode
PW
|
|
|
4.Cácchứcnăngđiềuchỉnhcácthôngsốvớiảnhsiêuâm
|
|
|
-Mậtđộdòngquét
|
|
|
-Tốcđộkhunghình
|
|
|
-Gócquét,bềrộngquét
|
|
|
-Zoomthờigianthựcvàtĩnh
|
|
|
-Tầnsốđầudò
|
|
|
-Độkhuếchđại
|
|
|
-ĐộkhuếchđạitừngphầnTGC
|
|
|
-Dảiđộng
|
|
|
-MàuhóaBmodevàMmode
|
|
|
-Tựđộngtốiưuhóahìnhảnh
|
|
|
-Địnhhướnghiểnthị
|
|
|
-Kíchthướchìnhảnh
|
|
|
-Giảmnhiễunềnvànhiễuđốm
|
|
|
-Thayđổiđườngnền
|
|
|
-Đảophổ
|
|
|
-ĐườngnềnDoppler
|
|
|
-Màuhóaphổ
|
|
|
-Điềuchỉnhgóc
|
|
|
-Tăngcườnghìnhảnhkimsinhthiết
|
|
|
5.Cácchứcnăngđođạc
|
|
|
-Đầyđủcácphépđocơbản:Khoảngcách,chuvi,nhịp,thểtích,diệntích
|
|
|
-TựđộngtínhtoáncácthôngsốDopplerthờigianthực
|
|
|
-Đođạc,tínhtoántrongsảnkhoa
|
|
|
-Đođạc,tínhtoántrongphụkhoa
|
|
|
6.Cácthôngsốhiểnthị
|
|
|
-SốIDBệnhnhân,TênBệnhnhân,TênBệnhviện
|
|
|
-Tuổi,Giớitính,Nhịptim,Vùngthămkhám,Tênbácsĩthựchiện,Tuổi
thai
|
|
|
-Cácthôngsốhiểnthịtrênảnh:Tốcđộkhunghình,Chỉsốnănglượng; Tầnsốđầudò,Độsâu,Dảiđộng,độkhuếchđại,Bộlọc,Tốcđộkhung
hình,,GócDoppler
|
|
|
-Hiểnthịdữliệuhình ảnhthuđượctrongquátrìnhthămkhám
|
|
|
-Chúthích
|
|
|
-Biểutượngcơthểvàdấuđầudò
|
|
|
-Dấuhướngdẫnsinhthiết
|
|
|
7.Đầudò
|
|
|
ĐầudòConvexđatầnsố
-Ứngdụngsiêuâmổbụngtổngquát,sảnphụkhoa
-Tầnsố:≤1,8đến≥6,0MHz
-Trườngnhìn:≥700
|
|
|
ĐầudòLinearđatầnsố
-Ứngdụngsiêuâmtuyếngiáp,tuyếnvú,mạchmáu,vàcơxươngkhớp
-Tầnsố:≤4,5đến≥14,0MHz
-Trườngnhìn:≥38mm
|
|
|
ĐầudòÂmđạođatầnsố
-Ứngdụngsiêuâmtửcung,buôngtrứng,bàngquang,tiềnliệttuyến
-Tầnsố:≤4đến≥11,0MHz
-Trườngnhìn:≥1800
|
|
|
8.Máyinnhiệtđentrắng
|
|
|
-Côngnghệ:innhiệt
|
|
|
-Tốcđộin:≤2giây/ảnh
|
|
|
-Độphângiải:≥300dpi
|
|
3
|
Sinhhiểnvikhámmắt
|
01cái
|
|
YÊUCẦUCHUNG:
|
|
|
-Thiếtbị mới100%
|
|
|
-Sảnxuấtnăm2024trởđi
|
|
|
-Đạtchứngchỉchấtlượngvàantoàn:ISO13485hoặctươngđương
|
|
|
-Điệnápsửdụng:220V/50Hz
|
|
|
-Nhiệtđộmôitrườnglàmviệc:Tốiđađến≥30oC
|
|
|
-Độẩmmôitrườnglàmviệc:Tốiđađến≥80%
|
|
|
YÊUCẦUCẤUHÌNH:
|
|
|
-Thânmáychính≥5mứcphóngđại:01
|
|
|
-Tìcằm:01cái
|
|
|
-Đếmáy:01cái
|
|
|
-Áophủbụi:01cái
|
|
|
-Cầutrìdựphòng:02cái
|
|
|
-Giấytìcằm:01cái
|
|
|
-Dâynguồn:01cái
|
|
|
-BànnânghạbằngMottorđiện:01
|
|
|
-SáchhướngdẫnsửdụngtiếngAnhvàtiếngViệt:01
|
|
|
CHỈTIÊUKỸTHUẬT:
|
|
|
1.Đặctínhkỹthuậtmáychính:
|
|
|
-Cóbộđiềuchỉnhcườngđộsángthayđổiliêntụcgiúpđiềuchỉnhvichỉnh
tốt
|
|
|
-Cộttiêuhìnhbánnguyệtcóthểgắnkèmmáylaser
|
|
|
-Cóthểlựachọncácmàucơbảnchohìnhnềnmáyđểphùhợpnộithất
|
|
|
-Hộitụquanghọc≥12độ
|
|
|
-Cóbộphậntăngcườngsángtứcthờigiúptăngthêmánhsángtrongchốc
lát
|
|
|
-Kínhhiểnvi
-Loại:ThịkínhhaimắtloạiConvergent
|
|
|
-Độphóngđại:Ítnhất≥5mứcphóngloại,Trốngxoay5vịtrí
|
|
|
-Gócnhìnnổi:≥120
|
|
|
-Thịkính:12.5x
|
|
|
-Tỷlệphóngđại(trườngquansát):6x(≥38mm);10x(≥24mm);
16x(≥15mm);25x(≥9mm);40x(≥6mm
|
|
|
-Điềuchỉnhkhoảngcáchđồngtử:≤53≥83mm
|
|
|
-Khoảngcáchhộitụ:≥106mm
|
|
|
-ĐiềuchỉnhĐiốp:≤-8Dđến≥+8D
|
|
|
-Sựchiếusángcủađènkhe:
|
|
|
-Độrộngkhesáng(mm):0≤10mm
|
|
|
-Khẩuđộ(mm):Ítnhất6mức0.2,1,3,4,6,10mm
|
|
|
-Chiềudàikhesáng:0 ≤10mm
|
|
|
-Gócxoaykhesáng :≥±900
|
|
|
-Bộlọc:Cóítnhất4bộlọc:Bộlọcánhsángxanhcôban,lọcánhsáng
khôngđỏ,bộlọchấpthụnhiệt,½ND
|
|
|
-Độnghiêngkhesáng:50,100,150,200
|
|
|
-Nguồnsáng:BóngđènLED
|
|
|
-Cườngđộsángtốiđa:≥350.000Lux
|
|
|
2.Đếmáy:
|
|
|
-Dichuyểnlênxuống:≥30mm
|
|
|
-Dichuyểntrướcsau:≥103mm.
|
|
|
-Dichuyểnsangngang:≥115mm
|
|
|
-Dịchchuyểnđếmáytinhchỉnh:≥±10mm
|
|
|
3.Tìcằm:
|
|
|
-Dichuyểntheochiềudọc:≥75mm
|
|
|
-Điệnápvào:AC100,120,220,240V;50/60Hz
|
|
|
-Điệnáptiêuthụ:25VA
|
|
|
4.Kíchcỡ&trọnglượng(Khôngbaogồmbànkê):
|
|
|
-Trọnglượng:≥18.5Kgs
|
|
|
-Kíchthước:Khoảng550(W)x400(D)x690(H)mm
|
|
|
5.Chânđếnânghạbằngmôtơđiện
|
|
|
-Sửdụngmotođiệnđểđiềuchỉnh
|
|
|
-Kíchthướcmặtbànkhoảng:56x48cm
|
|
|
-Điềuchỉnhchiềucao:Từ63-≥81cm
|
|
|
-Khốilượng:≥18kg
|
|
4
|
Máytheodõibệnhnhân(5thôngsố)
|
01cái
|
|
Cấuhìnhchomỗimáy
|
|
|
-Máychínhvàmáyinnhiệtlắptrong:01bộ
|
|
|
-Dâyđiệncựcđiệntimloại3điệncực:01cái
|
|
|
-Ốngnốiđohuyếtápkhôngxâmnhập:01cái
|
|
|
-BaođohuyếtápNIBPchongườilớn,sửdụngnhiềulần:01cái
|
|
|
-BaođohuyếtápNIBPchotrẻem,sửdụngnhiềulần:01cái
|
|
|
-CápvàđầuđoSpO2chongườilớnvàtrẻem,sửdụngnhiềulần:01bộ
|
|
|
-Đầuđonhiệtđộdasửdụngnhiềulần:01cái
|
|
|
-Dâynguồn:01cái
|
|
|
-Xeđẩy(sảnxuấttạiViệtNam):01chiếc
|
|
|
-TàiliệuhướngdẫnsửdụngtiếngAnhvàtiếngViệt:01bộ
|
|
|
Thôngsốkỹthuật
|
|
|
-Theodõi,cảnhbáocácthôngsốcơbảntronghồisứccấpcứu:ECG,Nhịp
thở,SpO2,NIBP,nhiệtđộ
|
|
|
-Cóthểkếtnốimạngvàtạothànhhệthốngvớimáytrungtâmtheodõi
|
|
|
-Cóchứcnăngkếtnốigiữacácmáyvớinhau
|
|
|
-Mànhìnhmàu,tinhthểlỏng,loạicảmứng
|
|
|
-Cóđènbáođộngcóthểđổimàutùytheomứcđộcảnhbáo,cóthểquansát
từxa
|
|
|
-Cóchứcnăngpháthiệnloạnnhịpvàgọilại.
|
|
|
-Máycóthểcảnhbáokíchhoạtđohuyếtápkhipháthiệncósựtănggiảm
độtbiến
|
|
|
-MànhìnhLCDcảmứng12.1inch-Theodõicácthôngsốmởrộng:IBP,
CO2,TOF,esCCO,EEG,CCO,BIS,khímê
|
|
|
-Cảithiệnchấtlượngchămsócvớicôngnghệđokhôngxâmlấnmớinhư
PWTTvàesCCO-Khảnăngkếthợpvớinhiềuthiếtbịngoạivinhưmáy thở, gây mê, theo dõi CCO
|
|
5
|
Máyphárungtim(cótạonhịp)
|
01cái
|
|
Cấuhìnhchomỗimáy
|
|
|
-Máychính:01bộ
|
|
|
-Dâynguồn:01cái
|
|
|
-Cápđiệntim3điệncực:01cái
|
|
|
-Giấyghi:01cuộn
|
|
|
-Geltiếpxúc:01lọ
|
|
|
-Ắcquitựnạp:01chiếc
|
|
|
-Bảncựcsốcngoàicơthểchongườilớn/trẻem:01bộ
|
|
|
-Bảnđiệncựctạonhịpngoài:01bộ
|
|
|
-Xeđẩymáy(muatạiViệtNam):01chiếc
|
|
|
Thôngsốkĩthuật
|
|
|
-Máysốcnhanhvàtheodõiliêntục:
|
|
|
-Íthơn4giây:Chỉmấtíthơn4giâyđểsạc200Jkhidùngvớiđiệnxoay chiềuhoặcpinmớiđãsạcđầy.Thờigiansạcnhanhhơngiúpcungcấp
nănglượngnhanhchóngkhigặptìnhhuốngVF.
|
|
|
-3giây:ĐườngnềnECGphụchồisau3giâysausốc.Kếtquảsốcvàtình
trạngcủabệnhnhanhcóthểtheođượctheodõinhanhchóng
|
|
|
-Sốc tim hiệu quả hơn: 20 ms: Rất quan trọng trong việc sốc tim hiệu quả để cung cấp tất cả các năng lượng cần thiết tới bệnh nhân trong vòng 20 ms. CôngnghệActiBiphasicđộcquyềncủaNihonKohdengiữphathứ2trong
khoảng 4ms. Điều này giảm thời gian cunng cấp tổng năng lượng xuốnggần 20ms dù trở kháng bệnh nhân cao.
|
|
|