image banner

Thư mời chào giá Trang thiết bị y tế
Lượt xem: 9

SỞ Y TẾ THANH HOÁ

BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN THƯỜNG XUÂN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độclập–Tựdo–Hạnhphúc

Số:421/TM-BVTX

V/vmời chào giá

ThườngXuân,ngày14tháng6năm2024

 

THƯ MỜI CHÀO GIÁ

Kính gửi: Các đơn vị cung cấp trang thiết bị y tế.

Bệnh viện Đa khoa huyện Thường Xuân có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu với nội dung cụ thể như sau:

I.    Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:

1.  Đơn vi yêu cầu báo giá

-       Chủ đầu tư: Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân

-       Địa chỉ: Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa

2.  Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm nhận báo giá:

-       Họ  tên: Nguyễn Duy Quang. Chức vụ: Trưởng khoa dược

-       Điện thoại: 0947556333, Email: bvdkthuongxuan@gmail.com

3.  Cách thức tiếp nhận báo giá:

-       Nhận trực tiếp tại: Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân; Địa chỉ: Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa

-       Nhận qua Email: bvdkthuongxuan@gmail.com

4.  Thời gian tiếp nhận báo giá:

Từ 08 giờ, ngày 14 tháng 6 năm 2024 đến trước 17h ngày 24 Tháng 06 năm 2024 Các báo giá nhận được sau thời điểm trên sẽ không được xem xét

5.  Thời hạn  hiệu lực của báo giá: 90 ngày kể từ ngày báo giá.

II.      Nội dung yêu cầu báo giá

1.  Danh mục thiết bị y tế: Danh mục chi tiết tại Phụ lục 2 đính kèm

-       Địa điểm cung cấp: Bệnh viện đa khoa huyện Thường Xuân; Địa chỉ: Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa

2.  Thời gian giao hàng dự kiến: trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký hợp đồng

3.  Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán: Sẽ được nêu chi tiết trong hợp đồng mua bán.

(Lưu ý: Đề nghị các đơn vị gửi báo giá theo mẫu  phụ lục 1 đính kèm)

Rất mong nhận được sự quan tâm, hợp tác của Quý đơn vị.

Nơinhận:

Nhưtrên;

Lưu:VT,khoadược.

GIÁMĐỐC

 

 

 

 

NguyễnThànhThắng


 

(Đính kèm thư mời số


PHỤ LỤC 1: Mẫu Báo giá

421 /TM- BVTX, ngày 14 tháng 06 năm 2024 của bệnh viện Thường Xuân)

BÁO GIÁ


Kính gửi: [ghi  tên của chủ đầu  yêu cầu báo giá]

Trên  sở yêu cầu báo giá của…….[ghi  tên của chủ đầu  yêu cầu báo giá], chùng tôi [ghi tên, địa chỉ của hãng sản xuất, nhà cung cấp; trường hợp nhiều hãng sản xuất, nhà cung cấp cùng tham gia trong một báo giá (gọi chung là liên danh) thì ghi rõ tên, địa chỉ của các thành viên liên danh] báo gia cho thiêt bị y tế sau:

1.     Báo giá cho các thiết bị y tế:

 

STT

Danh mục

thiếtbịytế

Ký, mã, nhãn hiệu,

model/Hãngsản xuất

 

HS

Năm sản xuất

 

Xuấtxứ

Sốlượng/

khốilượng

Đơngiá

trướcthuế(VND)

 

ThuếVAT

Đơngiásauthuế

Chiphícho các dịch vụ cóliênquan

 

Thànhtiền trướcthuế

 

Thànhtiền sau thuế

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

n

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.     Báo giá này  hiệu lực trong vòng:…… ngày, kể từ ngày …… tháng …….năm …. [ghi cụ thể số ngày nhưng không nhỏ hơn 90 ngày], kể từ ngày …. tháng…. năm…..kết thúc nhận báo giá phù hợp với thông tin tại khoản 4 Mục I – Yêu cầu báo giá].

3.     Chúng tôi cam kết:

-     Không đang trong quá trình thực hiện thủ tục giải thể hoặc bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, không thuộc trường hợp mất khả năng thanh toán theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.

-   Giá trị của hàng hoá nêu trong báo giá  phù hợp, không vi phạm quy định của pháp luật về cạnh tranh, bán phá giá.

-     Những thông tin nêu trong báo giá  trung thực.

….., ngày….. tháng……năm……

ĐẠI DIỆN CÔNG TY

(Ký tên, đóng dấu)


 

(Đính kèm thư mời số


PHỤ LỤC 2

421 /TM- BVTX ngày 14 tháng 6 năm 2024 của Bệnh Viện Thường Xuân)


TT

NộiDungYêuCầu

Số

lượng

1

MáysiêuâmDopplermàu4D

01cái

 

YÊUCẦUCHUNG

 

 

Thiếtbịmới100%,sảnxuấttừnăm2023trởvềsau

 

 

Yêucầuvềchấtlượng:ISO,13485,FDAhoặctươngđương

 

 

Yêucầuđiềukiệnmôitrườnghoạtđộng:

+Nhiệtđộtốiđa:≥30°C

+Độẩmtốiđa:≥75%

 

 

Điệnápnguồn:220V;50Hz

 

 

YÊUCẦUVỀCẤUHÌNH

 

 

-Máychính:01máy

 

 

-MànhìnhhiểnthịLEDhoặctươngđương:01cái

 

 

-Mànhìnhđiềukhiểncảmứng:01cái

 

 

-Cánhtayxoaymànhình:01cái

 

 

-ĐầudòLinearđiệntửđatầnsiêuâmmạchmáu,phầnnông:01cái

 

 

-ĐầudòConvexđiệntửđatầnsiêuâmbụngtổngquát:01cái

 

 

-Đầudòkhốitầnsốdảirộngchothămkhámsảnkhoa3D,4D:01cái

 

 

-Góiphầnmềmsiêuâmlâmsàngbaogồm:bụngtổngquát,mômềm,

mạchmáu,cơxươngkhớp,sảnphụkhoa,nhitổngquát,tiếtniệu:01gói phần mềm

 

 

-Phầnmềmtạoảnh4Dcaocấp:01phầnmềm

 

 

-Phầnmềmtựđộngtốiưuhóahìnhảnhtheothờigianthực:01phầnmềm

 

 

-PhầnmềmhỗtrợkếtnốimạngDICOM:01gói

 

 

-ỔđĩaDVD:01cái

 

 

-Máyinnhiệtđentrắng:01cái

 

 

-MáyinmàuA4:01cái(MuatạiViệtNam)

 

 

-BộlưuđiệnOnline: 01bộ(MuatạiViệtNam)

 

 

-Bộmáytính:01bộ(MuatạiViệtNam)

 

 

-HướngdẫnsửdụngtiếngViệt+tiếngAnh:01bộ

 

 

YÊUCẦUVỀKỸTHUẬT

 

 

1.Máychính

 

 

-Thiếtkếđồngbộtrênxeđẩyvàcó≥4bánhxe.Cókhoáhãm

 

 

-Có≥4cổngkếtnốiđầudòhoạtđộng

 

 

-Dảiđộnghệthống:≥280dB

 

 

-Độsâuthămkhám:≥40cm,tùythuộcđầudòvàứngdụnglâmsàng

 

 

-Thangxám:≥256mức

 

 

-Côngnghệsốhóa:≥4.700.000kênhthôngthường

 

 

-Tốcđộthuhìnhđentrắng:≥1.900hình/giây

 

 

-Khảnăngxửlý≥350triệuphéptínhtrênkhunghình

 


 

-Kếthợplênđến≥9chùmtiasiêuâm

 

 

-Hỗtrợtầnsốlênđến:≥20MHz

 

 

-Dunglượngổcứng:≥ 512GB

 

 

2.Mànhìnhhiểnthị

 

 

-MànhìnhLED≥21inches

 

 

-Độphângiảimànhình:≥1920x1080pixels

 

 

-Tỷlệkhunghình:≥16:9

 

 

-Gócquansát:≥170độ

 

 

-Tỷlệtươngphảncao:≥1000:1

 

 

-Số màu:≥16triệumàu

 

 

-Dòngquétlênđến≥1000dòngquét

 

 

-Côngnghệkhôngchớpnháy

 

 

-Đượcgắntrênkhớpnốivớicánhtayđỡ

 

 

-Thờigianđápứng:nhỏ hơn14ms

 

 

3.Bảngđiềukhiểnvàgiaodiệnsửdụng

 

 

-Mànhìnhđiềukhiểncảmứngđiệndung≥12inches

 

 

-Hiểnthịđồngthờihìnhảnhtrênmànhìnhcảmứng

 

 

-Bànđiềukhiểnxoayđược≥180độvànânglênxuống

 

 

-Chiếusángbảngđiềukhiển≥3trạngthái(hoạtđộng,khảdụngvàkhông

khảdụng)

 

 

-≥8thanhtrượtđiềukhiểnđểđiềuchỉnhTGC

 

 

-Điềukhiểnđểtốiưuhóatựđộng2D/Doppler

 

 

-Điềukhiểnphóngảnhchấtlượngcao

 

 

-Điềukhiểnchếđộxemảnhtĩnh(Freeze)

 

 

4.Đầudò:≥04cổngkếtnốiđầudòhoạtđộng

 

 

-Chuyểnđổiđiệntửgiữacácđầu

 

 

ĐầudòLinearđiệntửđatầnsiêuâmmạchmáu

 

 

-Dảitầnsốthămkhám:≤5– ≥12MHz

 

 

-Sốchấntử:≥256chấntử

 

 

ĐầudòConvexđiệntửđatầnsiêuâm bụngtổngquát

 

 

-Côngnghệtinhthểthạchanhhoặctươngđương

 

 

-Dảitầnsốthămkhám:≤2–≥6MHz

 

 

-Sốchấntử:≥128chấntử

 

 

Đầudòkhốitầnsốdảirộngchothămkhámsảnkhoa3D,4D

 

 

-Dảitầnsốthămkhám:≤2–≥6MHz

 

 

-Sốchấntử:≥190chấntử

 

 

5.Phầnmềmthămkhám

 

 

Cácphầnmềmthămkhámlâmsàng

 

 

-Góiphầnmềmsiêuâmlâmsàngbaogồm:bụngtổngquát,mômềm,

mạchmáu,cơxươngkhớp,sảnphụkhoa,nhitổngquát,tiếtniệu

 

 

Phầnmềmtạoảnh4D:

 

 

Phầnmềmtựđộngtốiưuhóahìnhảnhtheothờigianthực

 

 

Phầnmềm đođạcvàtínhtoán

 

 

6.Cácchếđộhoạtđộngvàchếđộhiểnthị.

 


 

-Chếđộtạo ảnhthangxám2D

 

 

-ChếđộM-mode

 

 

-ChếđộM-modeDopplermàu

 

 

-ChếđộphẫuthuậtM-mode

 

 

-Chếđộsosánhmàu

 

 

-Hìnhảnh3DvớiDopplermàu/CPA/DCPA

 

 

-Hìnhảnhhòaâmmô(THI)vớicôngnghệđảongượcxung

 

 

-Chếđộtạoảnhtiađahướngởthờigianthực

 

 

-Chếđộtạo ảnhhòaâmmôkếthợptiađahướng

 

 

-Cóđến≥5cấpđộcủacôngnghệxửlýhìnhảnhvớichếđộlọcnhiễu

lốmđốmtươngthích

 

 

-ChếđộtạoảnhđồngthờiM-mode2D

 

 

-ChếđộtạoảnhDopplermàu

 

 

-ChếđộDopplernănglượng(CPA)vàDopplernănglượngcóhướng

 

 

-ChếđộDopplerxung(PW)tầnsốlặpxungcao

 

 

-Chếđộhiểnthịduplexvàtriplex

 

 

-ChếđộZoomđộnétcaovớipan(writezoom)

 

 

-ChếđộZoomkhôiphụcvớipan(readzoom)

 

 

-Hìnhảnhmàuhóatrong2D,3D,M-modevàchếđộDoppler

 

 

7.Cáctínhnăng2D(B-mode)

 

 

8.CáctínhnăngM-mode

 

 

9.CáctínhnăngDoppler

 

 

-Dopplermàu

 

 

-Dopplernănglượng

 

 

-Dopplerphổ

 

 

10.BộnhớảnhCine

 

 

-Dữliệuảnh2D/Màu:≥2,200ảnh

 

 

-DữliệuDoppler/M-Mode:≥60giây

 

 

-Lựachọntốcđộphátlại

 

 

11.Lưutrữdữliệu

 

 

-Dunglượnglưutrữdữliệucủahệthống:≥512GB

 

 

-Khảnănglưutrữcủakhoảng≥350kếtquảthămkhámbệnhnhân

 

 

12.Khảnăngghépnối

 

 

-CócổngUSB.

 

 

-Cócổngkếtnốimáyin.

 

 

-Kếtnốimạngkhôngdây, mạngcódây,DICOM

 

 

-CócổngDisplayporthoặcS-video

 

2

MáysiêuâmDopplermàu

01cái

 

YÊUCẦUCHUNG

 

 

-Tìnhtrạng:Máymới100%nguyênđainguyênkiện

 

 

-Nămsảnxuất:2023trởvềsau

 

 

-Điềukiệnvậnhành:

+Nhiệtđộ:≥35độC

+Độẩm:≥80%

 


 

-Nguồnđiện:220V,50/60Hz

 

 

-ĐạtcáctiêuchuẩnchấtlượngIEC60601,ISO13585hoặctươngđương

 

 

YÊUCẦUCẤUHÌNH

 

 

01Máysiêuâmdopplermàu03đầu

Baogồm:

 

 

+01Hệthốngmáychínhliềnxeđẩy

 

 

+01Góichứcnănghìnhảnhhòaâm

+01Góichứcnănggiảmnhiễuhạtvàbónglưng,hiểnthịranhgiớigiữa các mô

+01Góichứcnăngtăngcườngchấtlượnghìnhảnh

+01Góichứcnăngtăngcườnghìnhảnhkimsinhthiết

+01Góiphầnmềmđođạcởchếđộsiêuâm2D,Doppler

+01Góiphầnmềmđođạcứngdụngtrongsiêuâmthainhi

+01Góiphầnmềmđođạcứngdụngtrongsiêuâmphụkhoa

+01Góiphầnmềmđođạcứngdụngtrongsiêuâmmạchmáu

 

 

+ĐầudòConvexđatầnsố:01chiếc

 

 

+ĐầudòLinearđatầnsố:01chiếc

 

 

+01ĐầudòÂmđạođatầnsố:01chiếc

 

 

+01Bộmáyvitínhđể bànkèmmáyinphunmàu

 

 

+Máyinnhiệtđentrắng:01bộ

 

 

YÊUCẦUKỸTHUẬT

 

 

1.Hệthốngmáychính

 

 

-MànhìnhhiểnthịLCDcóđộphângiảicaovới

-Gócnhìn:≥178độ

-Kíchthước:≥18,5inch

-Độphângiải:≥1920x1080(FullHD)

-Độsáng(cd/m2):≥200

 

 

-Sốcổngcắmđầudò:≥03cổngcắm

 

 

-Độsâuquansát: ≥40cm

 

 

-Dảiđộng:≥400dB

 

 

-Mứcđộthangxám:≥256

 

 

-DunglượngbộnhớCINE:≥960MB

 

 

Kếtnốingoạivi:

 

 

-Ethernet,HDMI,Audioout,hoặctươngđương

 

 

-USBngoài:≥6cổngUSD

 

 

2.Chếđộhoạtđộng

 

 

-B-mode:01bộ

 

 

-Hòaâmmô:01bộ

 

 

-M-mode:01bộ

 

 

-ModeDopplermàu:01bộ

 

 

-ModeMdòngchảymàu:01bộ

 

 

-ModeDopplerxungvớitầnsốlặplạixung:01bộ

 

 

3.Cáckiểuhiểnthịhìnhảnhtốithiểu

 

 

-Khảnănghiểnthịđồngthời:B/PW,B/DopplermàuhayDopplernăng

lượng,B/M,B+Dopplermàu/M,Real-timeTriplexmode

 


 

-Hiểnthịnhiềuhình:

 

 

-Zoomthờigianthựcvàtĩnh:

 

 

-Hìnhảnhmàuhóa:MàuhóamodeB,màuhóamodeM,màuhóamode

PW

 

 

4.Cácchứcnăngđiềuchỉnhcácthôngsốvớiảnhsiêuâm

 

 

-Mậtđộdòngquét

 

 

-Tốcđộkhunghình

 

 

-Gócquét,bềrộngquét

 

 

-Zoomthờigianthựcvàtĩnh

 

 

-Tầnsốđầu

 

 

-Độkhuếchđại

 

 

-ĐộkhuếchđạitừngphầnTGC

 

 

-Dảiđộng

 

 

-MàuhóaBmodevàMmode

 

 

-Tựđộngtốiưuhóahìnhảnh

 

 

-Địnhhướnghiểnthị

 

 

-Kíchthướchìnhảnh

 

 

-Giảmnhiễunềnvànhiễuđốm

 

 

-Thayđổiđườngnền

 

 

-Đảophổ

 

 

-ĐườngnềnDoppler

 

 

-Màuhóaphổ

 

 

-Điềuchỉnhgóc

 

 

-Tăngcườnghìnhảnhkimsinhthiết

 

 

5.Cácchứcnăngđođạc

 

 

-Đầyđủcácphépđocơbản:Khoảngcách,chuvi,nhịp,thểtích,diệntích

 

 

-TựđộngtínhtoáncácthôngsốDopplerthờigianthực

 

 

-Đođạc,tínhtoántrongsảnkhoa

 

 

-Đođạc,tínhtoántrongphụkhoa

 

 

6.Cácthôngsốhiểnthị

 

 

-SốIDBệnhnhân,TênBệnhnhân,TênBệnhviện

 

 

-Tuổi,Giớitính,Nhịptim,Vùngthămkhám,Tênbácsĩthựchiện,Tuổi

thai

 

 

-Cácthôngsốhiểnthịtrênảnh:Tốcđộkhunghình,Chỉsốnănglượng; Tầnsốđầudò,Độsâu,Dảiđộng,độkhuếchđại,Bộlọc,Tốcđộkhung

hình,,GócDoppler

 

 

-Hiểnthịdữliệuhình ảnhthuđượctrongquátrìnhthămkhám

 

 

-Chúthích

 

 

-Biểutượngcơthểvàdấuđầu

 

 

-Dấuhướngdẫnsinhthiết

 

 

7.Đầu

 

 

ĐầudòConvexđatầnsố

-Ứngdụngsiêuâmổbụngtổngquát,sảnphụkhoa

-Tầnsố:≤1,8đến≥6,0MHz

-Trườngnhìn:≥700

 


 

ĐầudòLinearđatầnsố

-Ứngdụngsiêuâmtuyếngiáp,tuyếnvú,mạchmáu,vàcơxươngkhớp

-Tầnsố:≤4,5đến≥14,0MHz

-Trườngnhìn:≥38mm

 

 

ĐầudòÂmđạođatầnsố

-Ứngdụngsiêuâmtửcung,buôngtrứng,bàngquang,tiềnliệttuyến

-Tầnsố:≤4đến≥11,0MHz

-Trườngnhìn:≥1800

 

 

8.Máyinnhiệtđentrắng

 

 

-Côngnghệ:innhiệt

 

 

-Tốcđộin:≤2giây/ảnh

 

 

-Độphângiải:≥300dpi

 

3

Sinhhiểnvikhámmắt

01cái

 

YÊUCẦUCHUNG:

 

 

-Thiếtbị mới100%

 

 

-Sảnxuấtnăm2024trởđi

 

 

-Đạtchứngchỉchấtlượngvàantoàn:ISO13485hoặctươngđương

 

 

-Điệnápsửdụng:220V/50Hz

 

 

-Nhiệtđộmôitrườnglàmviệc:Tốiđađến≥30oC

 

 

-Độẩmmôitrườnglàmviệc:Tốiđađến≥80%

 

 

YÊUCẦUCẤUHÌNH:

 

 

-Thânmáychính≥5mứcphóngđại:01

 

 

-Tìcằm:01cái

 

 

-Đếmáy:01cái

 

 

-Áophủbụi:01cái

 

 

-Cầutrìdựphòng:02cái

 

 

-Giấytìcằm:01cái

 

 

-Dâynguồn:01cái

 

 

-BànnânghạbằngMottorđiện:01

 

 

-SáchhướngdẫnsửdụngtiếngAnhvàtiếngViệt:01

 

 

CHỈTIÊUKỸTHUẬT:

 

 

1.Đặctínhkỹthuậtmáychính:

 

 

-Cóbộđiềuchỉnhcườngđộsángthayđổiliêntụcgiúpđiềuchỉnhvichỉnh

tốt

 

 

-Cộttiêuhìnhbánnguyệtcóthểgắnkèmmáylaser

 

 

-Cóthểlựachọncácmàucơbảnchohìnhnềnmáyđểphùhợpnộithất

 

 

-Hộitụquanghọc≥12độ

 

 

-Cóbộphậntăngcườngsángtứcthờigiúptăngthêmánhsángtrongchốc

lát

 

 

-Kínhhiểnvi

-Loại:ThịkínhhaimắtloạiConvergent

 

 

-Độphóngđại:Ítnhất≥5mứcphóngloại,Trốngxoay5vịtrí

 

 

-Gócnhìnnổi:≥120

 

 

-Thịkính:12.5x

 


 

-Tỷlệphóngđại(trườngquansát):6x(≥38mm);10x(≥24mm);

16x(≥15mm);25x(≥9mm);40x(≥6mm

 

 

-Điềuchỉnhkhoảngcáchđồngtử:≤53–≥83mm

 

 

-Khoảngcáchhộitụ:≥106mm

 

 

-ĐiềuchỉnhĐiốp:≤-8Dđến≥+8D

 

 

-Sựchiếusángcủađènkhe:

 

 

-Độrộngkhesáng(mm):0–≤10mm

 

 

-Khẩuđộ(mm):Ítnhất6mức0.2,1,3,4,6,10mm

 

 

-Chiềudàikhesáng:0 –≤10mm

 

 

-Gócxoaykhesáng :≥±900

 

 

-Bộlọc:Cóítnhất4bộlọc:Bộlọcánhsángxanhcôban,lọcánhsáng

khôngđỏ,bộlọchấpthụnhiệt,½ND

 

 

-Độnghiêngkhesáng:50,100,150,200

 

 

-Nguồnsáng:BóngđènLED

 

 

-Cườngđộsángtốiđa:≥350.000Lux

 

 

2.Đếmáy:

 

 

-Dichuyểnlênxuống:≥30mm

 

 

-Dichuyểntrướcsau:≥103mm.

 

 

-Dichuyểnsangngang:≥115mm

 

 

-Dịchchuyểnđếmáytinhchỉnh:≥±10mm

 

 

3.Tìcằm:

 

 

-Dichuyểntheochiềudọc:≥75mm

 

 

-Điệnápvào:AC100,120,220,240V;50/60Hz

 

 

-Điệnáptiêuthụ:25VA

 

 

4.Kíchcỡ&trọnglượng(Khôngbaogồmbànkê):

 

 

-Trọnglượng:≥18.5Kgs

 

 

-Kíchthước:Khoảng550(W)x400(D)x690(H)mm

 

 

5.Chânđếnânghạbằngmôtơđiện

 

 

-Sửdụngmotođiệnđểđiềuchỉnh

 

 

-Kíchthướcmặtbànkhoảng:56x48cm

 

 

-Điềuchỉnhchiềucao:Từ63-≥81cm

 

 

-Khốilượng:≥18kg

 

4

Máytheodõibệnhnhân(5thôngsố)

01cái

 

Cấuhìnhchomỗimáy

 

 

-Máychínhvàmáyinnhiệtlắptrong:01bộ

 

 

-Dâyđiệncựcđiệntimloại3điệncực:01cái

 

 

-Ốngnốiđohuyếtápkhôngxâmnhập:01cái

 

 

-BaođohuyếtápNIBPchongườilớn,sửdụngnhiềulần:01cái

 

 

-BaođohuyếtápNIBPchotrẻem,sửdụngnhiềulần:01cái

 

 

-CápvàđầuđoSpO2chongườilớnvàtrẻem,sửdụngnhiềulần:01bộ

 

 

-Đầuđonhiệtđộdasửdụngnhiềulần:01cái

 

 

-Dâynguồn:01cái

 

 

-Xeđẩy(sảnxuấttạiViệtNam):01chiếc

 

 

-TàiliệuhướngdẫnsửdụngtiếngAnhvàtiếngViệt:01bộ

 


 

Thôngsốkỹthuật

 

 

-Theodõi,cảnhbáocácthôngsốcơbảntronghồisứccấpcứu:ECG,Nhịp

thở,SpO2,NIBP,nhiệtđộ

 

 

-Cóthểkếtnốimạngvàtạothànhhệthốngvớimáytrungtâmtheodõi

 

 

-Cóchứcnăngkếtnốigiữacácmáyvớinhau

 

 

-Mànhìnhmàu,tinhthểlỏng,loạicảmứng

 

 

-Cóđènbáođộngcóthểđổimàutùytheomứcđộcảnhbáo,cóthểquansát

từxa

 

 

-Cóchứcnăngpháthiệnloạnnhịpvàgọilại.

 

 

-Máycóthểcảnhbáokíchhoạtđohuyếtápkhipháthiệncósựtănggiảm

độtbiến

 

 

-MànhìnhLCDcảmứng12.1inch-Theodõicácthôngsốmởrộng:IBP,

CO2,TOF,esCCO,EEG,CCO,BIS,khímê…

 

 

-Cảithiệnchấtlượngchămsócvớicôngnghệđokhôngxâmlấnmớinhư

PWTTvàesCCO-Khảnăngkếthợpvớinhiềuthiếtbịngoạivinhưmáy thở, gây mê, theo dõi CCO…

 

5

Máyphárungtim(cótạonhịp)

01cái

 

Cấuhìnhchomỗimáy

 

 

-Máychính:01bộ

 

 

-Dâynguồn:01cái

 

 

-Cápđiệntim3điệncực:01cái

 

 

-Giấyghi:01cuộn

 

 

-Geltiếpxúc:01lọ

 

 

-Ắcquitựnạp:01chiếc

 

 

-Bảncựcsốcngoàicơthểchongườilớn/trẻem:01bộ

 

 

-Bảnđiệncựctạonhịpngoài:01bộ

 

 

-Xeđẩymáy(muatạiViệtNam):01chiếc

 

 

Thôngsốkĩthuật

 

 

-Máysốcnhanhvàtheodõiliêntục:

 

 

-Íthơn4giây:Chỉmấtíthơn4giâyđểsạc200Jkhidùngvớiđiệnxoay chiềuhoặcpinmớiđãsạcđầy.Thờigiansạcnhanhhơngiúpcungcấp

nănglượngnhanhchóngkhigặptìnhhuốngVF.

 

 

-3giây:ĐườngnềnECGphụchồisau3giâysausốc.Kếtquảsốcvàtình

trạngcủabệnhnhanhcóthểtheođượctheodõinhanhchóng

 

 

-Sốc tim hiệu quả hơn: 20 ms: Rất quan trọng trong việc sốc tim hiệu quả để cung cấp tất cả các năng lượng cần thiết tới bệnh nhân trong vòng 20 ms. CôngnghệActiBiphasicđộcquyềncủaNihonKohdengiữphathứ2trong

khoảng 4ms. Điều này giảm thời gian cunng cấp tổng năng lượng xuốnggần 20ms dù trở kháng bệnh nhân cao.

 

  
tin mới
Video hoạt động
Đăng nhập
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1